tai tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tai tiếng+ noun
- bad name (reputation), whispers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai tiếng"
- Những từ có chứa "tai tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 846